Có 2 kết quả:
旧病 jiù bìng ㄐㄧㄡˋ ㄅㄧㄥˋ • 舊病 jiù bìng ㄐㄧㄡˋ ㄅㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old illness
(2) former affliction
(2) former affliction
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old illness
(2) former affliction
(2) former affliction
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0